Có 4 kết quả:
帐单 zhàng dān ㄓㄤˋ ㄉㄢ • 帳單 zhàng dān ㄓㄤˋ ㄉㄢ • 賬單 zhàng dān ㄓㄤˋ ㄉㄢ • 账单 zhàng dān ㄓㄤˋ ㄉㄢ
giản thể
Từ điển phổ thông
tờ séc, chèque
Từ điển Trung-Anh
(1) bill
(2) check
(2) check
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tờ séc, chèque
Từ điển Trung-Anh
(1) bill
(2) check
(2) check
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bill
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bill
Bình luận 0